Kết quả tra cứu ngữ pháp của おやだま
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp