Kết quả tra cứu ngữ pháp của おやゆびこぞう
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần