Kết quả tra cứu ngữ pháp của おやゆび姫物語
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~