Kết quả tra cứu ngữ pháp của およつ御寮人事件
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố