Kết quả tra cứu ngữ pháp của おらぁグズラだど
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N3
だけど
Nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)