Kết quả tra cứu ngữ pháp của おりたたみつくえ
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được