Kết quả tra cứu ngữ pháp của おれあう
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng