Kết quả tra cứu ngữ pháp của おれがあいつであいつがおれで
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
Đánh giá
あれで
Tuy thế nhưng... (Đánh giá tích cực)
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Ngạc nhiên
あれで
Như thế mà (Thể hiện sự ngạc nhiên)
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng