Kết quả tra cứu ngữ pháp của おれはジャイアンさまだ!
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp