Kết quả tra cứu ngữ pháp của おれは男だ!
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...