Kết quả tra cứu ngữ pháp của おれはO型・牡羊座
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…