Kết quả tra cứu ngữ pháp của おれめ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì