Kết quả tra cứu ngữ pháp của おろし
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...