Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんがくたい
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...