Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんせいきごう
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
おきに
Cứ cách
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?