Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんたま!
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ