Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんな (森進一の曲)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức