Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんなのこきらい
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không