Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんなは度胸
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện