Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんなゆ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N2
なお
Ngoài ra (Điều kiện đính kèm)
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là