Kết quả tra cứu ngữ pháp của おんよく
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...