Kết quả tra cứu ngữ pháp của おジャ魔女どれみの登場人物
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng