Kết quả tra cứu ngữ pháp của おジャ魔女どれみドッカ〜ン!にじいろパラダイス
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho