Kết quả tra cứu ngữ pháp của おトラさんのお化け騒動
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách