Kết quả tra cứu ngữ pháp của おニャン子クラブ事件
N4
条件形
Thể điều kiện
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...