Kết quả tra cứu ngữ pháp của おニャン子クラブB面コレクション
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách