Kết quả tra cứu ngữ pháp của お・ばんざい!
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
わざわざ
Cất công
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...