Kết quả tra cứu ngữ pháp của お・り・が・み
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...