Kết quả tra cứu ngữ pháp của おーい!ムコどの
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
どの
Cái nào/Người nào
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được