Kết quả tra cứu ngữ pháp của お上手を言う
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...