Kết quả tra cứu ngữ pháp của お下げ髪
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
げ
Có vẻ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ