Kết quả tra cứu ngữ pháp của お久しぶりね
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
かねる
Khó mà/Không thể