Kết quả tra cứu ngữ pháp của お仕着せ
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
せいで
Vì/Do/Tại