Kết quả tra cứu ngữ pháp của お住まい
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...