Kết quả tra cứu ngữ pháp của お先にどうぞ
N2
に先立って
Trước khi
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn