Kết quả tra cứu ngữ pháp của お前が犯人だ
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
だが
Nhưng/Thế nhưng
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp