Kết quả tra cứu ngữ pháp của お助け同心が行く!
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...