Kết quả tra cứu ngữ pháp của お医者さんごっこ
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy