Kết quả tra cứu ngữ pháp của お呼びでない
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
びる
Trông giống
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có