Kết quả tra cứu ngữ pháp của お咎めなし
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)