Kết quả tra cứu ngữ pháp của お喋りする
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
すぎる
Quá...