Kết quả tra cứu ngữ pháp của お姉ちゃんが来た
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
がち
Thường/Hay
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
以来
Kể từ khi