Kết quả tra cứu ngữ pháp của お姫様だっこ
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là