Kết quả tra cứu ngữ pháp của お嫁においで
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng