Kết quả tra cứu ngữ pháp của お平らに
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó