Kết quả tra cứu ngữ pháp của お弁当つけて
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
について
Về...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong