Kết quả tra cứu ngữ pháp của お引き受け
N4
おきに
Cứ cách
N4
受身形
Thể bị động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
べき
Phải/Nên...