Kết quả tra cứu ngữ pháp của お待ちかね
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~