Kết quả tra cứu ngữ pháp của お待ちどおさま
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…