Kết quả tra cứu ngữ pháp của お後がよろしくって…よ!
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N4
Khả năng
てもよろしい
Cũng được, cũng có thể (Khả năng)
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N4
てよかった
May mà đã